Nữ Bowling tại Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á 2007

Đơn nữ

28 tháng 10

Vòng ngoài

HạngVĐVĐiểm số
1Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1349
2Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1332
3Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1286
4Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1265
5Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1247
5Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1247
7Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1235
8Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1232
9Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1210
10Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1208
11Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1198
12Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1194
13Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1184
14Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1182
15Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1161
16Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1154
17Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1151
18Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1149

HạngVĐVĐiểm số
19Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1146
19Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1146
21Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1134
22Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1128
22Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1128
24Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1123
25Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1100
26Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1095
26Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1095
28Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1089
29Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1087
30Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1086
31Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1080
32Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1064
32Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete1064
34Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete998
35Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete956
36Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete916

Vòng trong

Tứ kếtBán kếtChung kết
         
7Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete148
2Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete217
2Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete214
8Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete172
1Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete182
8Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete195
2Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete191
3Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete214
5Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete208
4Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete213
4Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete156
3Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete298
3Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete217
6Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete212

Đôi nữ

30 tháng 10

Vòng ngoài

HạngĐộiĐiểm số
1 Hàn Quốc
Choi Jin-A
Kim Yeau-Jin
2556
2 Trung Quốc
Chen Dongdong
Wu Suqin
2516
3 Hàn Quốc
Gang Hye-Eun
Gye Min-Young
2496
4 Trung Quốc
Zhang Yuhong
Yang Suiling
2493
5 Malaysia
Iman Zatil
Norhanizah Abu Bakar
2455
6 Nhật Bản
Ayano Katai
Kanako Ishimine
2447
7 Hồng Kông
Chan Shuk Han
Vanessa Fung
2424
8 Ma Cao
Chan Weng Sam
Alexandra Foo
2368
9 Philippines
Liza Clutario
Angela Josef Holly
2353

HạngTeamĐiểm số
10 Philippines
Marianne Posadas
Josephine Canare
2340
11 Malaysia
Jane Sin
Trsih Khoo
2339
12 Thái Lan
Saowapha Kunaksorn
Angkana Netrviseth
2331
13 Ma Cao
Filomena Choi
Julia Lam
2309
14 Nhật Bản
Haruka Matsuda
Kumi Tsuzawa
2266
15 Hồng Kông
Katherine Lau
Sylvia Kong
2262
16 Thái Lan
Husanee Chupinji
Gunnalada Aree
2247
17 Ấn Độ
Sumathi Nallabantu
Pratima Hegde
2064
18 Ấn Độ
Sheela Kumari
Sabeena Saleem
2054

Vòng trong

Tứ kếtBán kếtChung kết
         
1Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
401
8Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
371
1Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
443
4Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
413
5Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
395
4Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
472
1Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
381
3Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
391
3Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
413
6Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
340
3Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
424
2Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
341
7Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
356
2Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
396

Nhóm 4

Vòng ngoài

31 tháng 10 – 01 tháng 11

HạngĐộiĐiểm số
1 Hàn Quốc5284
2 Malaysia4887
3 Trung Quốc4841
4 Nhật Bản4718
5 Philippines4702
6 Thái Lan4435
7 Hồng Kông4434
8 Ma Cao4343
9 Ấn Độ4019

Vòng trong

2 tháng 11

Bán kếtChung kết
      
1Bản mẫu:Lá cờIOC2842
4Bản mẫu:Lá cờIOC2764
1Bản mẫu:Lá cờIOC2957
3Bản mẫu:Lá cờIOC2833
3Bản mẫu:Lá cờIOC2793
2Bản mẫu:Lá cờIOC2720